Cách Tính Mật Độ Dân Số Đơn Giản, Nhanh Chóng

Mật độ dân số

Mật độ dân số là một chỉ số thể hiện số lượng người trên một đơn vị diện tích đất nào đó. Vậy nó được tính bằng cách nào? Edu Review sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính mật độ dân số đơn giản, nhanh chóng ngay sau đây nhé!

Mật độ dân số là gì?

Mật độ dân số là gì
Mật độ dân số là gì?

Mật độ dân số là một chỉ số quan trọng để đo lường tình hình dân số và phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia hoặc một khu vực nào đó. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến các chính sách phát triển đất đai; chính sách cung cấp dịch vụ công và chính sách quản lý tài nguyên tự nhiên.

Mật độ dân số có thể được tính cho một quốc gia; một bang hoặc một thành phố. Nó thường được sử dụng để đánh giá tình trạng đô thị hóa; tình trạng kinh tế; xã hội và môi trường của một khu vực. Mật độ dân số càng cao thì thường càng dễ xảy ra các vấn đề về kinh tế; môi trường; an ninh và cơ sở hạ tầng.

Các bước tính mật độ dân số đơn giản, nhanh chóng

Để tính được mật độ dân số chính xác và nhanh chóng các bạn hãy áp dụng ngay các bước tính theo thứ tự sau:

Bước 1: Xác định diện tích khu vực cần tính mật độ dân số.

Bước 2: Tính tổng số dân số của khu vực đó. Số liệu này thường được lấy từ các thống kê dân số, điều tra dân số hoặc các nguồn tin cậy khác.

Bước 3: Tính mật độ dân số bằng cách chia tổng số dân số của khu vực cho diện tích của khu vực đó. Kết quả sẽ được tính theo đơn vị đo lường đã chọn như người/km² hoặc người/mi².

Ví dụ, để tính mật độ dân số của một thành phố; bạn cần lấy tổng số dân số của thành phố đó từ các nguồn tin cậy như cơ quan thống kê hoặc điều tra dân số. Sau đó, tính diện tích của thành phố bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc tài liệu chính thức cung cấp. Cuối cùng, chia tổng số dân số của thành phố cho diện tích của nó để tính mật độ dân số của thành phố đó.

Cách tính mật độ dân số

Công thức tính mật độ dân số là tổng số dân số chia cho diện tích của khu vực đó. Công thức tính mật độ dân số là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá tình hình dân số của một khu vực, giúp cho việc quản lý và phát triển khu vực trở nên hiệu quả hơn. Đây là công thức tính mật độ dân số:

Mật độ dân số = Tổng số dân số / Diện tích của khu vực

Trong đó:

  • Tổng số dân số là tổng số người sống trong khu vực đó.
  • Diện tích của khu vực được tính bằng đơn vị diện tích như km² hoặc mi².

Kết quả sẽ được tính theo đơn vị đo mật độ dân số đã chọn, thường là người/km² hoặc người/mi².

Ví dụ, để tính mật độ dân số của một thành phố có diện tích là 100 km² và có tổng số dân số là 1 triệu người, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Mật độ dân số = 1 triệu người / 100 km² = 10.000 người/km²

Với kết quả là 10.000 người/km², bạn có thể xác định được mật độ dân số của thành phố đó.

Các loại mật độ dân số thường dùng trong quy hoạch đô thị

Trong quy hoạch đô thị, các loại mật độ dân số thường dùng để đánh giá tình hình dân cư và quy hoạch phát triển đô thị bao gồm:

  • Mật độ dân số cơ sở:

Là mật độ dân số của một khu vực xác định, thường là các khu phố; tổ dân phố hoặc các khu dân cư nhỏ. Mật độ dân số cơ sở được sử dụng để xác định khả năng đáp ứng nhu cầu về cơ sở hạ tầng; giao thông; dịch vụ và tiện ích của khu vực đó.

  • Mật độ dân số trung bình:

Là mật độ dân số trung bình của toàn bộ thành phố hoặc khu vực đô thị. Mật độ dân số trung bình được sử dụng để đánh giá sức chứa của khu vực đô thị; xác định mức độ quá tải của hạ tầng; đưa ra các giải pháp phát triển đô thị phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

  • Mật độ dân số tối đa:

Là mật độ dân số lớn nhất mà một khu vực đô thị có thể chứa đựng được. Mật độ dân số tối đa được sử dụng để đánh giá mức độ quá tải của hạ tầng; giúp quy hoạch phát triển đô thị đạt được sự cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường.

  • Mật độ dân số chết:

Là mật độ dân số trong khu vực không có sự sống; chẳng hạn như các khu vực công nghiệp; cảng biển; sân bay hoặc các khu vực bị ô nhiễm nặng. Mật độ dân số chết được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các khu vực này đến môi trường sống của cộng đồng.

Mật độ dân số tự nhiên và kinh tế khác nhau về giá trị, phản ánh mức độ khai thác kinh tế của lãnh thổ. Trong đó, mật độ dân số nông nghiệp được tính bằng số dân bình quân trên diện tích đất nông nghiệp, thường được sử dụng trong nghiên cứu nguồn lực phát triển nông nghiệp.

Mật độ dân số cho ta biết điều gì?

Mật độ dân số cho ta biết số lượng người trên một đơn vị diện tích của một khu vực. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng dân cư của một khu vực nào đó và cũng là một trong những yếu tố quan trọng để quyết định về quy hoạch; phát triển kinh tế và xã hội của một vùng đất. Mật độ dân số càng cao thì áp lực về hạ tầng; tiện ích; các nguồn tài nguyên cũng như môi trường sống sẽ càng lớn; đòi hỏi các biện pháp quản lý và phát triển phù hợp để đảm bảo sự cân bằng giữa sự phát triển và bảo vệ môi trường sống.

Bài tập vận dụng về cách tính mật độ dân số

Bài tập số 1:

Dân số và diện tích phân theo vùng nước ta năm 2008:

Khu vực Dân số trung bình

( Nghìn người)

Diện tích ( km2) Mật độ dân số ( người/km2)
Đồng bằng sông Hồng 18545,2 14962,5 1238,4
Trung du và miền núi Bắc Bộ 12317,4 101445,0
Duyên hải miền Trung 19820,2 95894,8
Tây Nguyên 5004,2 54640,3
Đông Nam Bộ 12828,8 23605,5
Đồng bằng sông Cửu Long 17695,0 40602,3

Hãy: a/ Tính mật độ dân số trung bình của các vùng.

b/ Nhận xét và giải thích về sự phân bố dân cư ở nước ta.

Hướng dẫn giải:

Cách tính mật độ dân số của đồng bằng sông Hồng năm 2008:

Mật độ dân số = Dân số ĐBSH 2008 / Diện tích ĐBSH 2008 = 18545,2 x 103 người / 14962,5 km2 = 1239,4 người/km2

Các khu vực khác làm tương tự

Lưu ý: Trước khi chia ta cần đổi thành đơn vị của dân số thành người và đơn vị của diện tích thành km2 và sau đó tiến hành chia.

Bài tập số 2:

Các vùng Số lượng Đô thị Trong đó Số dân ( nghìn người)
Thành phố Thị xã Thị trấn
Trung du và miền núi Bắc Bộ 167 9 13 145 2151
Đồng bằng sông Hồng 118 7 8 103 4547
Tây Nguyên 54 3 4 47 1368
Đông Nam Bộ 50 3 5 42 6928

Tính số dân trung bình trên một đô thị ở mỗi vùng

Hướng dẫn giải:

Quan sát bảng số liệu chúng ta thấy rằng số lượng đô thị của mỗi vùng sẽ bằng số lượng thành phố + số lượng thị xã + số lượng thị trấn

Tính số dân trung bình trên một đô thị của mỗi vùng ta lấy Số dân của vùng đó chia cho số lượng đô thị

Tính số dân bình quân trên một đô thị của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ:

SDTB = 2151/167 = 12,88024 nghìn người/1 đô thị = 12,9 nghìn người/1 đô thị ( sau khi làm tròn)

Các vùng khác tính tương tự.

Dưới đây là một số bài tập về cách tính mật độ dân số cho các bạn tham khảo:

Bài tập 1: Tính mật độ dân số của một thành phố có diện tích là 100 km² và có tổng số dân là 500.000 người.

Bài tập 2: Một tỉnh có diện tích là 10.000 km² và có tổng số dân là 2.500.000 người. Hãy tính mật độ dân số của tỉnh đó.

Bài tập 3: Một khu vực có diện tích là 50 km² và có số dân là 2.500 người. Hãy tính mật độ dân số của khu vực đó.

Bài tập 4: Một xã có diện tích là 20 km² và có tổng số dân là 5.000 người. Tính mật độ dân số của xã đó.

Bài tập 5: Một thành phố có diện tích là 300 km² và có số dân là 1.500.000 người. Hãy tính mật độ dân số của thành phố đó.

Lời kết

Công thức tính mật độ dân số là tài liệu mà các bạn đang thắc mắc ư? Vậy Edu Review đã giải đáp được những khúc mắc của bạn chưa? Hãy để lại bình luận dưới đây cho chúng mình biết nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc!

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *