Học phí luôn là một vấn đề quan trọng đối với học sinh, sinh viên và phụ huynh. Vậy học phí Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) trong năm nay có sự thay đổi so với các năm trước không? Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về các chính sách hỗ trợ sinh viên và học bổng. Edu Review sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất về học phí và những thay đổi mới nhất để bạn nắm thông tin!.
Giới thiệu Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL)
Trường Đại học Ngoại ngữ (UFL), thành viên của Đại học Đà Nẵng, ra đời theo Quyết định 709/QĐ-TTg ngày 26/8/2002. Chuyên đào tạo giáo viên và cử nhân ngôn ngữ ở các trình độ đại học, thạc sĩ, và tiến sĩ. Ngoài việc giảng dạy cho các trường thành viên, UFL còn nghiên cứu khoa học và cung cấp dịch vụ xã hội về ngôn ngữ, với uy tín tại miền Trung – Tây Nguyên.
- Tên Trường : Trường đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng / The University of Danang – University of Foreign Language Studies (UFL)
- Mã tuyển sinh: DDF
- Trụ sở chính: 131 Lương Nhữ Hộc, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
- SĐT: +84 236 3.699 324
- Email: dhnn@ufl.udn.vn
- Website: http://ufl.udn.vn
- Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/fanpage.ud.ufls
- Fax: +84 236 3.699 338
Xem thêm : Review Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng – UFL
Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) dự kiến năm 2024 – 2025
Dự kiến học phí của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng năm 2024, mức học phí được tăng thêm 10% dự kiến cho các ngành được thể hiện trong bảng dưới đây:
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | TỔ HỢP MÔN | HỌC PHÍ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16.500.000 | Đại trà |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 16.500.000 | Đại trà |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 16.500.000 | Đại trà |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 16.500.000 | Đại trà |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 16.500.000 | Đại trà |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D02, D78, D96 | 16.500.000 | Đại trà |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | Đại trà |
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 0 | Đại trà |
9 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 0 | Đại trà |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 16.500.000 | Đại trà |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 16.500.000 | Đại trà |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 16.500.000 | Đại trà |
Lưu ý: Các ngành Sư phạm được miễn học phí theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và học phí này chỉ là dự kiến dựa trên học phí 2023 nên đợi thông tin chính xác sẽ được trường công bố chính thức tại website chỉnh thức của trường.
Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) năm 2023 – 2024
Theo Đề án tuyển sinh năm 2023 của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng, mức học phí dự kiến dao động từ 14.100.000 VNĐ/năm đối với khối ngành I, từ 15.000.000 VNĐ/năm đối với khối ngành VI đào tạo chương trình đại trà và 37.500.000 VNĐ/năm cho tất cả khối ngành đào tạo chương trình chất lượng cao. Riêng các ngành Sư phạm được miễn học phí theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hãy cùng Zunia tham khảo mức học phí cụ thể của từng ngành qua bảng dưới đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Học phí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.000.000 | Đại trà |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 15.000.000 | Đại trà |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 15.000.000 | Đại trà |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 15.000.000 | Đại trà |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 15.000.000 | Đại trà |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D02, D78, D96 | 15.000.000 | Đại trà |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | Đại trà |
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 0 | Đại trà |
9 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 0 | Đại trà |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 15.000.000 | Đại trà |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 15.000.000 | Đại trà |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 15.000.000 | Đại trà |
Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) của các năm
Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) năm 2022 – 2023
Học phí Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng cho năm học 2022 – 2023 được tính theo tín chỉ như sau:
Chương trình đại trà:
- Khối ngành I: 364.400 VNĐ/tín chỉ
- Khối ngành VI: 349.600 VNĐ/tín chỉ
Chương trình chất lượng cao:
- Tất cả các khối ngành: 852.000 VNĐ/tín chỉ
Thông tin trên giúp sinh viên và phụ huynh có cái nhìn rõ ràng về chi phí học phí và giúp họ đưa ra quyết định chọn ngành học phù hợp với ngân sách và ước mơ của mình.
Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) năm 2021 – 2022
Theo đề án tuyển sinh năm 2021, học phí của Trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng được xác định là 285.000 VNĐ/tín chỉ cho Hệ đại trà và 712.000 VNĐ/tín chỉ cho Hệ chất lượng cao.
Học phí Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) mỗi năm tăng bao nhiêu?
Dựa vào dữ liệu về học phí mỗi năm của Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng, có thể nhận thấy rằng học phí đang tăng mỗi năm với tỷ lệ 10%. Đây là mức tăng giá chung, được áp dụng để đảm bảo việc đầu tư vào trang thiết bị và cơ sở vật chất trong quá trình học tập, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm học tập của sinh viên.
Các chính sách hỗ trợ học phí cho sinh viên
1. Chính sách miễn giảm học phí
Dưới đây là danh sách các loại chế độ và chính sách hỗ trợ sinh viên tại Trường Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng, cùng với đối tượng được hỗ trợ:
Không phải đóng học phí:
Sinh viên ngành sư phạm hệ chính quy đang theo học tại Trường.
Miễn học phí:
- Người có công với cách mạng và thân nhân của người có công với cách mạng.
- Sinh viên hệ cử tuyển.
- Sinh viên là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ cận nghèo.
- Sinh viên người dân tộc thiểu số ít người ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.
Giảm 70% học phí:
Sinh viên là người dân tộc thiểu số (không phải là dân tộc thiểu số ít người) ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn.
Giảm 50% học phí:
Sinh viên là con cán bộ, công nhân, viên chức mà cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng trợ cấp thường xuyên.
Trợ cấp xã hội:
Sinh viên đang học tại Trường thuộc các diện sau đây:
- Là người dân tộc ít người ở vùng cao.
- Là người mồ côi cả cha lẫn mẹ không nơi nương tựa.
- Là người tàn tật theo quy định chung của Nhà nước và gặp khó khăn về kinh tế, khả năng lao động bị suy giảm từ 41% trở lên.
- Có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn về kinh tế, vượt khó học tập là những người mà gia đình của họ thuộc diện xoá đói giảm nghèo.
Hỗ trợ chi phí học tập:
Sinh viên là người dân tộc thiểu số thuộc hộ nghèo và hộ cận nghèo theo quy định của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo từng thời kỳ (Không áp dụng đối với sinh viên: cử tuyển, các đối tượng chính sách được xét tuyển, đào tạo theo địa chỉ, đào tạo liên thông, văn bằng hai và học đại học, cao đẳng sau khi hoàn thành chương trình dự bị).
2. Học bổng
Dưới đây là thông tin về các loại học bổng tại Trường Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng:
Học bổng khen thưởng tân sinh viên:
Số suất: ≈ 110 suất trị giá:
- Học bổng toàn phần (100% học phí học kỳ I năm học 2020-2021).
- Học bổng bán phần (50% học phí học kỳ I năm học 2020-2021).
- Đối tượng được xét cấp học bổng: Tân sinh viên được xét tuyển thẳng hoặc có tổng điểm các môn thi THPT năm 2020 trong tổ hợp xét tuyển từ 25,00 điểm trở lên (theo thang điểm 30, không cộng điểm ưu tiên).
Ghi chú: Sinh viên xem thông tin chi tiết về học bổng trong Đề án tuyển sinh trình độ đại học năm 2020 của Trường.
Học bổng khuyến khích học tập:
Số suất: ≈ 400 suất/học kỳ trị giá:
- Học bổng loại Khá: bằng hoặc cao hơn mức trần học phí hiện hành của ngành học mà sinh viên đó phải đóng tại Trường.
- Học bổng loại Giỏi: bằng 120% mức học bổng loại Khá.
- Học bổng loại Xuất sắc: bằng 120% mức học bổng loại Giỏi.
- Đối tượng được xét cấp học bổng: Sinh viên có thành tích học tập và kết quả rèn luyện tốt.
Học bổng do cá nhân/tổ chức tài trợ:
- Số suất: 200 – 250 suất/năm học
- Trị giá: Tùy theo học bổng.
- Đối tượng được xét cấp học bổng: Sinh viên có hoàn cảnh gia đình khó khăn, có thành tích học tập và kết quả rèn luyện tốt và theo các tiêu chí do các cá nhân/tổ chức tài trợ đề ra.
Học bổng vượt khó:
Tùy thực tế trị giá:
- Học bổng bán phần: 50% học phí.
- Học bổng khuyến khích: 25% học phí.
- Trả lãi vay ngân hàng tại Ngân hàng Chính sách Xã hội của sinh viên để đóng học phí (tối đa 4 năm/SV): 100% lãi vay, 50% lãi vay.
- Đối tượng được xét cấp học bổng: Sinh viên có hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn (hộ nghèo, cận nghèo; SV bị khuyết tật; SV mồ côi cả cha lẫn mẹ) và có kết quả học tập từ Trung bình và rèn luyện từ loại Khá trở lên.
Học bổng trao đổi sinh viên học tập, thực tập, giao lưu tại nước ngoài:
-
Số suất: ≈100 suất/năm học
- Đối tượng được xét cấp học bổng: Sinh viên có thành tích học tập và kết quả rèn luyện tốt và theo các tiêu chí của chương trình trao đổi sinh viên.
Cách giảm áp lực học phí cho sinh viên
Phấn đấu đạt học bổng
Sinh viên có cơ hội đạt được học bổng từ các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc trường đại học bằng cách tìm hiểu và nộp đơn xin. Để có kết quả tốt, hãy thực hiện các bước sau:
- Nghiên cứu học bổng: Tìm hiểu về các học bổng có sẵn và đảm bảo bạn hiểu rõ về các yêu cầu và tiêu chí đề ra.
- Rèn luyện năng lực học tập: Đạt điểm cao trong học tập, tham gia hoạt động ngoại khóa để làm tăng khả năng nhận học bổng.
- Tham gia nghiên cứu và phát triển bản thân: Nếu có thể, tham gia dự án nghiên cứu, có trải nghiệm thực tế để làm nổi bật đơn xin học bổng của bạn.
Nhớ kiểm tra thông tin trên trang web chính thức và liên hệ trực tiếp với bộ phận phụ trách học bổng nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác và tối ưu hóa cơ hội nhận học bổng.
Xin thực tập tại doanh nghiệp sớm giúp giảm áp lực học phí
Thực tập và hợp tác doanh nghiệp không chỉ giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế mà còn có thể giảm nhẹ gánh nặng tài chính liên quan đến học phí. Dưới đây là những cách mà trải nghiệm thực tập có thể đóng góp vào việc giảm áp lực này:
- Kiến thức Thực Tế: Thực tập mang lại cơ hội áp dụng kiến thức học được trong bối cảnh làm việc thực tế, làm cho quá trình học trở nên hữu ích và ứng dụng hơn.
- Thu Nhập và Học Bổng Doanh Nghiệp: Một số doanh nghiệp cung cấp lương cho sinh viên thực tập và thậm chí có chính sách học bổng, giúp giảm áp lực tài chính trong quá trình học tập.
- Xây Dựng Mạng Lưới Quan Hệ Nghề Nghiệp: Thông qua thực tập, sinh viên có cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp, tạo ra cơ hội tìm kiếm việc làm và nhận học bổng tài chính.
- Chương Trình Học Bổng Thực Tập: Một số trường và doanh nghiệp cung cấp chương trình học bổng cho sinh viên thực tập xuất sắc, giúp giảm áp lực tài chính và khuyến khích sự tích cực.
- Kết Hợp Học và Làm: Các chương trình học kết hợp với làm việc giúp sinh viên có thu nhập từ thực tế ngay khi vẫn tiếp tục học tập.
Lời kết
Dựa vào thông tin về học phí của Đại học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) theo đánh giá của Edu Review, chi phí hàng năm cho các khối ngành cố định không tăng đáng kể. Trường cũng cam kết duy trì sự ổn định với việc không tăng quá 10% mỗi năm học. Thông tin chi tiết về học phí chính xác sẽ được gửi qua email khi bạn đăng ký học tại trường.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần thêm hỗ trợ, vui lòng để lại Comment để chúng tôi có thể giải đáp mọi vấn đề cho bạn!
Năm 2024 xét tuyển bằng học bạ không ạ
Dạ chào bạn, hiện tại mình đã tốt nghiệp trường cao đẳng du lịch tại cần thơ, cho mình hỏi là trường có liên thông lên đại học được không ạ, và cho em một số thông tin về chi phí của ngành sư phạm tại trường với ạ